công danh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: công danh+ noun
- position and fame
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "công danh"
- Những từ có chứa "công danh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation martyrology more...
Lượt xem: 383